Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mùa rét

Academic
Friendly
Giải thích về từ "mùa rét"

1. Định nghĩa:Từ "mùa rét" trong tiếng Việt có nghĩa là "mùa lạnh", thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian trong năm khi thời tiết trở nên lạnh lẽo. Mùa rét thường xảy ra vào các tháng cuối năm đầu năm ở Việt Nam, đặc biệt miền Bắc.

Tóm lại:

"Mùa rét" một thuật ngữ mô tả thời gian trong năm khi thời tiết lạnh lẽo, thường đi kèm với các hoạt động thói quen đặc trưng như mặc áo ấm thưởng thức các món ăn nóng.

  1. Nh. Mùa lạnh.

Comments and discussion on the word "mùa rét"